中文 Trung Quốc
  • 換成 繁體中文 tranditional chinese換成
  • 换成 简体中文 tranditional chinese换成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trao đổi (sth) cho (sth khác)
  • thay thế bằng
  • để chuyển đổi thành
換成 换成 phát âm tiếng Việt:
  • [huan4 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to exchange (sth) for (sth else)
  • to replace with
  • to convert into