中文 Trung Quốc
換房旅遊
换房旅游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà-trao đổi kỳ nghỉ
換房旅遊 换房旅游 phát âm tiếng Việt:
[huan4 fang2 lu:3 you2]
Giải thích tiếng Anh
house-swap vacation
換擋 换挡
換擋桿 换挡杆
換新 换新
換檔桿 换档杆
換毛 换毛
換氣 换气