中文 Trung Quốc
換喻
换喻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoán dụ
換喻 换喻 phát âm tiếng Việt:
[huan4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
metonymy
換妻 换妻
換崗 换岗
換工 换工
換成 换成
換房旅遊 换房旅游
換擋 换挡