中文 Trung Quốc
  • 換喻 繁體中文 tranditional chinese換喻
  • 换喻 简体中文 tranditional chinese换喻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hoán dụ
換喻 换喻 phát âm tiếng Việt:
  • [huan4 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • metonymy