中文 Trung Quốc
換妻
换妻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vợ trao đổi
換妻 换妻 phát âm tiếng Việt:
[huan4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
wife swapping
換崗 换岗
換工 换工
換帖 换帖
換房旅遊 换房旅游
換擋 换挡
換擋桿 换挡杆