中文 Trung Quốc
挨打受罵
挨打受骂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bị đánh đập và nhận được lạm dụng (thành ngữ)
挨打受罵 挨打受骂 phát âm tiếng Việt:
[ai2 da3 shou4 ma4]
Giải thích tiếng Anh
to suffer beatings and receive abuse (idiom)
挨批 挨批
挨揍 挨揍
挨擠 挨挤
挨整 挨整
挨時間 挨时间
挨板子 挨板子