中文 Trung Quốc
挨批
挨批
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được chỉ trích
bị đổ lỗi
挨批 挨批 phát âm tiếng Việt:
[ai2 pi1]
Giải thích tiếng Anh
to be criticized
to suffer blame
挨揍 挨揍
挨擠 挨挤
挨擦 挨擦
挨時間 挨时间
挨板子 挨板子
挨次 挨次