中文 Trung Quốc
挨整
挨整
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là mục tiêu của một cuộc tấn công
挨整 挨整 phát âm tiếng Việt:
[ai2 zheng3]
Giải thích tiếng Anh
to be the target of an attack
挨時間 挨时间
挨板子 挨板子
挨次 挨次
挨肩兒 挨肩儿
挨著 挨着
挨踢 挨踢