中文 Trung Quốc
挨擠
挨挤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vào đám đông với nhau
để jostle
vắt
挨擠 挨挤 phát âm tiếng Việt:
[ai2 ji3]
Giải thích tiếng Anh
to crowd together
to jostle
squeezed
挨擦 挨擦
挨整 挨整
挨時間 挨时间
挨次 挨次
挨罵 挨骂
挨肩兒 挨肩儿