中文 Trung Quốc
  • 挨時間 繁體中文 tranditional chinese挨時間
  • 挨时间 简体中文 tranditional chinese挨时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để stall
  • để chơi cho thời gian
挨時間 挨时间 phát âm tiếng Việt:
  • [ai2 shi2 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to stall
  • to play for time