中文 Trung Quốc
挨
挨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo thứ tự
theo thứ tự
gần
bên cạnh
挨 挨 phát âm tiếng Việt:
[ai1]
Giải thích tiếng Anh
in order
in sequence
close to
adjacent to
挨 挨
挨不上 挨不上
挨個 挨个
挨剋 挨克
挨呲兒 挨呲儿
挨宰 挨宰