中文 Trung Quốc
挨呲兒
挨呲儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị một khiển trách
chỉ trích
挨呲兒 挨呲儿 phát âm tiếng Việt:
[ai2 ci1 r5]
Giải thích tiếng Anh
to suffer a rebuke
criticized
挨宰 挨宰
挨家 挨家
挨家挨戶 挨家挨户
挨戶,挨家 挨户,挨家
挨打 挨打
挨打受氣 挨打受气