中文 Trung Quốc
挨剋
挨克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được rebuked
bị thổi
挨剋 挨克 phát âm tiếng Việt:
[ai2 kei1]
Giải thích tiếng Anh
to be rebuked
to suffer blows
挨呲兒 挨呲儿
挨宰 挨宰
挨家 挨家
挨戶 挨户
挨戶,挨家 挨户,挨家
挨打 挨打