中文 Trung Quốc
挨個
挨个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từng người một
lần lượt
挨個 挨个 phát âm tiếng Việt:
[ai1 ge4]
Giải thích tiếng Anh
one by one
in turn
挨個兒 挨个儿
挨剋 挨克
挨呲兒 挨呲儿
挨家 挨家
挨家挨戶 挨家挨户
挨戶 挨户