中文 Trung Quốc
挨宰
挨宰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được tách
挨宰 挨宰 phát âm tiếng Việt:
[ai2 zai3]
Giải thích tiếng Anh
to get ripped off
挨家 挨家
挨家挨戶 挨家挨户
挨戶 挨户
挨打 挨打
挨打受氣 挨打受气
挨打受罵 挨打受骂