中文 Trung Quốc
打埋伏
打埋伏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nằm trong chờ đợi
để phục kích
để che giấu sth
打埋伏 打埋伏 phát âm tiếng Việt:
[da3 mai2 fu5]
Giải thích tiếng Anh
to lie in wait
to ambush
to conceal sth
打場 打场
打壓 打压
打夯 打夯
打孔器 打孔器
打孔鑽 打孔钻
打字 打字