中文 Trung Quốc
打壓
打压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn
để đánh bại
打壓 打压 phát âm tiếng Việt:
[da3 ya1]
Giải thích tiếng Anh
to suppress
to beat down
打夯 打夯
打奶 打奶
打孔器 打孔器
打字 打字
打字員 打字员
打字機 打字机