中文 Trung Quốc
打坐
打坐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngồi trong thiền định
hành thiền
打坐 打坐 phát âm tiếng Việt:
[da3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to sit in meditation
to meditate
打垮 打垮
打埋伏 打埋伏
打場 打场
打夯 打夯
打奶 打奶
打孔器 打孔器