中文 Trung Quốc
打哈哈
打哈哈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đùa
cười insincerely
để làm cho vui vẻ
để nói chuyện irrelevantly
打哈哈 打哈哈 phát âm tiếng Việt:
[da3 ha1 ha5]
Giải thích tiếng Anh
to joke
to laugh insincerely
to make merry
to talk irrelevantly
打哈哈兒 打哈哈儿
打問 打问
打啞語 打哑语
打啵 打啵
打嗝 打嗝
打嗝兒 打嗝儿