中文 Trung Quốc
打哈哈兒
打哈哈儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 打哈哈 [da3 ha1 ha5]
打哈哈兒 打哈哈儿 phát âm tiếng Việt:
[da3 ha1 ha5 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 打哈哈[da3 ha1 ha5]
打問 打问
打啞語 打哑语
打啞謎 打哑谜
打嗝 打嗝
打嗝兒 打嗝儿
打嘴 打嘴