中文 Trung Quốc
打光棍
打光棍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sống là cử nhân
打光棍 打光棍 phát âm tiếng Việt:
[da3 guang1 gun4]
Giải thích tiếng Anh
to live as bachelor
打兌 打兑
打分 打分
打前站 打前站
打動 打动
打勾 打勾
打勾勾 打勾勾