中文 Trung Quốc
打兌
打兑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sắp xếp (thường)
chuyển giao quyền của chủ nợ (trong một trường hợp nợ)
打兌 打兑 phát âm tiếng Việt:
[da3 dui4]
Giải thích tiếng Anh
to arrange (colloquial)
to transfer creditor's rights (in a debt case)
打分 打分
打前站 打前站
打劫 打劫
打勾 打勾
打勾勾 打勾勾
打包 打包