中文 Trung Quốc- 打前站
- 打前站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đặt ra trước để sắp xếp (hội đồng, nộp vv)
- (quân sự) để gửi một bên vay tạm ứng
打前站 打前站 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to set out in advance to make arrangements (board, lodging etc)
- (military) to dispatch an advance party