中文 Trung Quốc
打勾勾
打勾勾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 拉鉤|拉钩 [la1 gou1]
打勾勾 打勾勾 phát âm tiếng Việt:
[da3 gou1 gou1]
Giải thích tiếng Anh
see 拉鉤|拉钩[la1 gou1]
打包 打包
打包票 打包票
打千 打千
打卦 打卦
打印 打印
打印服務器 打印服务器