中文 Trung Quốc
打動
打动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển (để thương hại)
arousing (cảm)
chạm vào
打動 打动 phát âm tiếng Việt:
[da3 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to move (to pity)
arousing (sympathy)
touching
打勾 打勾
打勾勾 打勾勾
打包 打包
打千 打千
打卡 打卡
打卦 打卦