中文 Trung Quốc
扒糕
扒糕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kiều mạch pudding (snack kiều mạch mì sốt)
扒糕 扒糕 phát âm tiếng Việt:
[pa2 gao1]
Giải thích tiếng Anh
buckwheat pudding (snack of buckwheat noodles with sauce)
扒糞 扒粪
扒車 扒车
扒釘 扒钉
扒頭兒 扒头儿
扒高踩低 扒高踩低
打 打