中文 Trung Quốc- 扒
- 扒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giữ cho
- để bám víu vào
- để khai thác
- để rake
- để đẩy sang một bên
- leo lên
- để kéo ra khỏi
- để tách
- để rake
- để ăn cắp
- để braise
- thu thập thông tin
扒 扒 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to rake up
- to steal
- to braise
- to crawl