中文 Trung Quốc
扒拉
扒拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đẩy nhẹ
flick sang một bên
để thoát khỏi
扒拉 扒拉 phát âm tiếng Việt:
[ba1 la1]
Giải thích tiếng Anh
to push lightly
to flick to one side
to get rid of
扒摟 扒搂
扒灰 扒灰
扒犁 扒犁
扒竊 扒窃
扒糕 扒糕
扒糞 扒粪