中文 Trung Quốc
扒手
扒手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pickpocket
扒手 扒手 phát âm tiếng Việt:
[pa2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
pickpocket
扒拉 扒拉
扒摟 扒搂
扒灰 扒灰
扒皮 扒皮
扒竊 扒窃
扒糕 扒糕