中文 Trung Quốc
扒犁
扒犁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe trượt
cũng là tác giả 爬犁
扒犁 扒犁 phát âm tiếng Việt:
[pa2 li2]
Giải thích tiếng Anh
sledge
also written 爬犁
扒皮 扒皮
扒竊 扒窃
扒糕 扒糕
扒車 扒车
扒釘 扒钉
扒開 扒开