中文 Trung Quốc
扒屋牽牛
扒屋牵牛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bao nhà và dẫn ra các gia súc (tục ngữ)
dải của tất cả mọi thứ
扒屋牽牛 扒屋牵牛 phát âm tiếng Việt:
[ba1 wu1 qian1 niu2]
Giải thích tiếng Anh
to sack the home and lead off the cattle (proverb)
to strip of everything
扒手 扒手
扒拉 扒拉
扒摟 扒搂
扒犁 扒犁
扒皮 扒皮
扒竊 扒窃