中文 Trung Quốc
扎根
扎根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất gốc
扎根 扎根 phát âm tiếng Việt:
[zha1 gen1]
Giải thích tiếng Anh
to take root
扎格羅斯 扎格罗斯
扎格羅斯山脈 扎格罗斯山脉
扎款 扎款
扎猛子 扎猛子
扎眼 扎眼
扎穿 扎穿