中文 Trung Quốc
扎眼
扎眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rực rơ
chói
dễ thấy offensively
扎眼 扎眼 phát âm tiếng Việt:
[zha1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
garish
dazzling
offensively conspicuous
扎穿 扎穿
扎蘭屯 扎兰屯
扎蘭屯市 扎兰屯市
扎賚特旗 扎赉特旗
扎針 扎针
扎魯特 扎鲁特