中文 Trung Quốc
扎猛子
扎猛子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bơi lội với đầu chìm
扎猛子 扎猛子 phát âm tiếng Việt:
[zha1 meng3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to swim with head submerged
扎眼 扎眼
扎穿 扎穿
扎蘭屯 扎兰屯
扎賚特 扎赉特
扎賚特旗 扎赉特旗
扎針 扎针