中文 Trung Quốc
扎穿
扎穿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đâm
để thủng
扎穿 扎穿 phát âm tiếng Việt:
[zha1 chuan1]
Giải thích tiếng Anh
to prick
to puncture
扎蘭屯 扎兰屯
扎蘭屯市 扎兰屯市
扎賚特 扎赉特
扎針 扎针
扎魯特 扎鲁特
扎魯特旗 扎鲁特旗