中文 Trung Quốc
扎款
扎款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được tiền
để kiếm tiền (tiếng lóng)
扎款 扎款 phát âm tiếng Việt:
[zha1 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
to obtain money
to earn money (slang)
扎爾達里 扎尔达里
扎猛子 扎猛子
扎眼 扎眼
扎蘭屯 扎兰屯
扎蘭屯市 扎兰屯市
扎賚特 扎赉特