中文 Trung Quốc
扎實
扎实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ
rắn
vững chắc
công ty
thực tế
扎實 扎实 phát âm tiếng Việt:
[zha1 shi5]
Giải thích tiếng Anh
strong
solid
sturdy
firm
practical
扎實推進 扎实推进
扎帶 扎带
扎扎 扎扎
扎染 扎染
扎根 扎根
扎格羅斯 扎格罗斯