中文 Trung Quốc
扎實推進
扎实推进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rắn tiến bộ
扎實推進 扎实推进 phát âm tiếng Việt:
[zha1 shi5 tui1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
solid progress
扎帶 扎带
扎扎 扎扎
扎扎實實 扎扎实实
扎根 扎根
扎格羅斯 扎格罗斯
扎格羅斯山脈 扎格罗斯山脉