中文 Trung Quốc
扎扎
扎扎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) khủng hoảng (của diễu hành chân vv)
扎扎 扎扎 phát âm tiếng Việt:
[zha1 zha1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) crunch (of marching feet etc)
扎扎實實 扎扎实实
扎染 扎染
扎根 扎根
扎格羅斯山脈 扎格罗斯山脉
扎款 扎款
扎爾達里 扎尔达里