中文 Trung Quốc
扎帶
扎带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cáp tie
扎帶 扎带 phát âm tiếng Việt:
[za1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
cable tie
扎扎 扎扎
扎扎實實 扎扎实实
扎染 扎染
扎格羅斯 扎格罗斯
扎格羅斯山脈 扎格罗斯山脉
扎款 扎款