中文 Trung Quốc
扎住
扎住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn
Đài Loan pr. [zha3 zhu4]
扎住 扎住 phát âm tiếng Việt:
[zha1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to stop
Taiwan pr. [zha3 zhu4]
扎啤 扎啤
扎囊 扎囊
扎囊縣 扎囊县
扎實 扎实
扎實推進 扎实推进
扎帶 扎带