中文 Trung Quốc
扎啤
扎啤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bia tươi
扎啤 扎啤 phát âm tiếng Việt:
[zha1 pi2]
Giải thích tiếng Anh
draught beer
扎囊 扎囊
扎囊縣 扎囊县
扎堆 扎堆
扎實推進 扎实推进
扎帶 扎带
扎扎 扎扎