中文 Trung Quốc
扎伊爾
扎伊尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zaire
扎伊爾 扎伊尔 phát âm tiếng Việt:
[zha1 yi1 er3]
Giải thích tiếng Anh
Zaire
扎住 扎住
扎啤 扎啤
扎囊 扎囊
扎堆 扎堆
扎實 扎实
扎實推進 扎实推进