中文 Trung Quốc
才識過人
才识过人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tài năng xuất sắc (thành ngữ)
vượt qua cái nhìn sâu sắc và sự nhạy bén
才識過人 才识过人 phát âm tiếng Việt:
[cai2 shi2 guo4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
an outstanding talent (idiom)
surpassing insight and acumen
才貌雙全 才貌双全
才高八斗 才高八斗
扎 扎
扎伊爾 扎伊尔
扎住 扎住
扎啤 扎啤