中文 Trung Quốc
才貌雙全
才貌双全
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài năng và rất đẹp trai (thành ngữ)
才貌雙全 才貌双全 phát âm tiếng Việt:
[cai2 mao4 shuang1 quan2]
Giải thích tiếng Anh
talented and good-looking (idiom)
才高八斗 才高八斗
扎 扎
扎 扎
扎住 扎住
扎啤 扎啤
扎囊 扎囊