中文 Trung Quốc
才識
才识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả năng và cái nhìn sâu sắc
才識 才识 phát âm tiếng Việt:
[cai2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
ability and insight
才識過人 才识过人
才貌雙全 才貌双全
才高八斗 才高八斗
扎 扎
扎伊爾 扎伊尔
扎住 扎住