中文 Trung Quốc
才女
才女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài năng cô gái
才女 才女 phát âm tiếng Việt:
[cai2 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
talented girl
才子 才子
才子佳人 才子佳人
才學 才学
才德 才德
才思 才思
才怪 才怪