中文 Trung Quốc
才學
才学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài năng và học tập
học bổng
才學 才学 phát âm tiếng Việt:
[cai2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
talent and learning
scholarship
才幹 才干
才德 才德
才思 才思
才智 才智
才氣 才气
才氣過人 才气过人