中文 Trung Quốc- 才子佳人
- 才子佳人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- học giả có năng khiếu, lady đẹp (thành ngữ); đôi tình nhân lý tưởng
- CF với bộ não của ông và ngoại hình của cô...
才子佳人 才子佳人 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- gifted scholar, beautiful lady (idiom); pair of ideal lovers
- cf With his brains and her looks...