中文 Trung Quốc
才怪
才怪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nó sẽ là một tự hỏi, nếu... (sau một cụm từ động từ thường phủ định)
才怪 才怪 phát âm tiếng Việt:
[cai2 guai4]
Giải thích tiếng Anh
it'd be a wonder if... (following a verb phrase that is usually negative)
才智 才智
才氣 才气
才氣過人 才气过人
才疏學淺 才疏学浅
才能 才能
才華 才华