中文 Trung Quốc
才子
才子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học giả có năng khiếu
才子 才子 phát âm tiếng Việt:
[cai2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
gifted scholar
才子佳人 才子佳人
才學 才学
才幹 才干
才思 才思
才怪 才怪
才智 才智